ㆍ 기계를 꾸미다 map out a clever scheme / cook up a smart idea
ㆍ 기계를 쓰다 {resort to a bit of ingenuity}
ㆍ 기계로 적을 제압하다 {use an ingenious plan to get the better of the enemy}
기계 [棋界] [바둑계] paduk [go] circles
[장기계] {janggi circles}
기계 [器械] {an instrument} dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nhạc khí, công cụ, phương tiện, văn kiện, cung cấp dụng cụ máy móc cho, phối dàn nhạc
an apparatus
기계, -tuses>
{an appliance} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance) ((cũng) application), đồ thiết bị, trang thiết bị, dụng cụ, (số nhiều) đồ phụ tùng (của một cái máy)
ㆍ 공작 기계 {a machine tool}
ㆍ 광학 기계 {an optical instrument}
ㆍ 물리 기계 {a physical apparatus}
ㆍ 의료 기계 medical appliances[instruments]
▷ 기계실 (물리학의) {an apparatus room} (Tech) phòng máy
기계 [機械] {a machine} máy móc, cơ giới, người máy; người làm việc như cái máy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo (của một tổ chức, một đảng phái chính trị), xe đạp, xe đạp ba bánh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh (ở sân khấu), (thuộc) máy móc, bằng máy, làm bằng máy, dùng máy
<집합적> {machinery} máy móc, máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, (nghĩa bóng) bộ máy, cơ quan, (sân khấu) thiết bị sân khấu
{gear} cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng, (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô tô...), (hàng hải) thiết bị tàu thuỷ, bộ yên cương ngựa, đồ dùng, đồ đạc, sang số (ô tô...), lắp bánh (nhà máy, một ngành công nghiệp...) phục vụ (một nhà máy khác, một ngành khác, kế hoạch...), ăn khớp vào nhau (bánh răng), đẩy mạnh sản xuất
[기계 장치] {a mechanism} máy móc, cơ cấu, cơ chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kỹ thuật, kỹ xảo, (triết học) thuyết cơ giới
{machinery} máy móc, máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, (nghĩa bóng) bộ máy, cơ quan, (sân khấu) thiết bị sân khấu
{setup} cơ cấu của một tổ chức, mưu mô sắp đặt để lừa người, cài đặt, thiết lập
works(시계 등의)
ㆍ 복잡한 기계 an intricate piece of machinery / complex mechanism
ㆍ 정교한 기계 {delicate mechanism}
ㆍ 시계의 기계 the works[machinery] of a watch
ㆍ 상자 만드는 기계 {a machine for making boxes}
ㆍ 기계와 같은 {machinelike} như máy
ㆍ 기계처럼 정확히 {like clockwork}
ㆍ 기계를 설치하다 install a machine / set up machinery
ㆍ 기계를 운전하다 operate[work] a machine
ㆍ 기계를 조립하다 assemble a machine / put a machine up[together]
ㆍ 기계를 분해하다 {take a machine to pieces}
ㆍ 기계를 검사하다 {overhaul a machine}
ㆍ 기계를 다루다 manage[handle / control / operate / work] a machine
ㆍ 기계가 섰다 {The machine has come to a standstill}
ㆍ 자동 장치를 한 기계는 저절로 움직인다 {An automatic machine goes by itself}
ㆍ 틀림없이 기계에 잘못된 데가 있다 {Something must be wrong with the works}
ㆍ 새 공장에는 기계를 10대 설치했다 {Ten sets of machinery were installed in the new plant}
ㆍ 기계에 손대지 마시오 <게시> {Hand off the machinery}
ㆍ 그는 기계에 불과하다 {He is a mere machine}
▷ 기계 가공 {machine work}
{machining} sự gia công cơ khí; sự gia công cắt gọt
▷ 기계공 {a mechanic} thợ máy, công nhân cơ khí
{a mechanician} công nhân cơ khí, nhà cơ học
machine hand[operator]
{a machinist} người chế tạo máy, người kiểm tra máy, người dùng máy, thợ máy
<美> {a machiner}
▷ 기계 공구 {a machine tool}
▷ 기계 공업 {the machine industry}
▷ 기계 공장 a machine[mechanics] shop
{an engineering works}
▷ 기계 공학 {mechanical engineering}
▷ 기계 공학과 {a course in mechanical engineering}
▷ 기계관 [-館] (박람회 등의) a machinery building[hall / section]
▷ 기계 기사[기술자] {a mechanical engineer}
{a mechanist} (triết học) người theo thuyết cơ giới
▷ 기계 날염 {machine printing}
▷ 기계 냉동 {mechanical refrigeration}
▷ 기계 능률[효율] {mechanical efficiency}
▷ 기계력 {mechanical power}
▷ 기계론 『哲』 {mechanism} máy móc, cơ cấu, cơ chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kỹ thuật, kỹ xảo, (triết học) thuyết cơ giới
ㆍ 기계론적 세계관 a mechanistic world-view
▷ 기계론자 {a mechanist} (triết học) người theo thuyết cơ giới
▷ 기계류 {machinery} máy móc, máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, (nghĩa bóng) bộ máy, cơ quan, (sân khấu) thiết bị sân khấu
▷ 기계 만능주의 {mechanism} máy móc, cơ cấu, cơ chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kỹ thuật, kỹ xảo, (triết học) thuyết cơ giới
▷ 기계 문명 {machine civilization}
▷ 기계 번역 『컴퓨터』 {machine translation}
▷ 기계 부품 {a machine part}
▷ 기계사 [-絲] {filature silk}
▷ 기계설 『哲·生』 {the mechanical theory}
▷ 기계 설계 {the design of a machine}
▷ 기계 수뢰 [-水雷] {an underwater mine}
▷ 기계 수리공 {a machine mender}
{a repairman} thợ sửa chữa máy móc
▷ 기계 시대 {a machine age}
{the age of machinery}
▷ 기계실 a machine[machinery] room
{an engine room}
▷ 기계어 『컴퓨터』 {a machine language}
▷ 기계 에너지 {mechanical energy}
▷ 기계 염색 {machine dyeing}
▷ 기계유 [-油] machine[lubricating] oil
▷ 기계 인형 {a robot} người máy, tin hiệu chỉ đường tự động, bom bay, (định ngữ) tự động
▷ 기계 작용 mechanical action[work]
▷ 기계 장치 {mechanism} máy móc, cơ cấu, cơ chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kỹ thuật, kỹ xảo, (triết học) thuyết cơ giới
{works}
{a machine} máy móc, cơ giới, người máy; người làm việc như cái máy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo (của một tổ chức, một đảng phái chính trị), xe đạp, xe đạp ba bánh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh (ở sân khấu), (thuộc) máy móc, bằng máy, làm bằng máy, dùng máy
▷ 기계 접지 [-摺紙] 『제책』 {machine folding}
▷ 기계 제도 [-製圖] {mechanical drawing}
▷ 기계 제작소 {a machine shop}
▷ 기계 제품 a mechanical[machine] product
▷ 기계 조립 {assembling} (Tech) dịch ngữ mã số (d); lắp ráp, tổ hợp
{fitting} sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo), sự lắp ráp, (số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định (trong nhà); đồ trang trí (trong nhà, ô tô...), (số nhiều) máy móc, thích hợp, phù hợp, phải, đúng
{erection} sự đứng thẳng; sự dựng đứng, sự dựng lên, sự xây dựng; công trình xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (sinh vật học) sự cương; trạng thái cương, (kỹ thuật) sự ghép, sự lắp ráp, (toán học) sự dựng (hình...)
(자동차 등 현지에서의) {knockdown} rất thấp, tháo ra lắp vào dễ dàng
▷ 기계 조립공 {an erector} người dựng, người làm đứng thẳng; vật làm đứng thẳng, (giải phẫu) cơ cương ((cũng) erector muscle), (kỹ thuật) thợ lắp ráp