기관 [汽罐] {a boiler} người đun, nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu, supze, nồi hơi, rau ăn luộc được, nồi nước nóng (đặt ở bếp lò, để luôn luôn có nước nóng dùng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu máy xe lửa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lâm vào cảnh khổ cực; gặp tai hoạ, đẩy ai vào cảnh khổ cực
{a steam generator}
▷ 기관공 {a boilerman}
▷ 기관실 {a boiler room}
(배의) {a stokehold} buồng lò (của tàu thuỷ chạy hơi nước)
{a fireroom}
기관 [奇觀] a wonderful[marvelous / <英> marvellous] sight
{a wonder} vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều kỳ diệu; kỳ công, người kỳ diệu, thần đồng, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, (xem) nine, ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc, muốn biết, tự hỏi
a singular[rare] spectacle
{a marvel} vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công, người kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thường, ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy làm lạ, tự hỏi
ㆍ 천하의 기관 a rare sight / a wonder
ㆍ 기관을 이루다 present[offer] a spectacular sight
기관 [氣管] 『解』 the trachea
기관s, -cheae>
{the windpipe} (gii phẫu) khí qun
ㆍ 기관의 {tracheal} (giải phẫu) (thuộc) khí quản, (thực vật học) (thuộc) quản bào
ㆍ 기관절개(술) tracheotomy / bronchotomy
기관 [器官] 『動·植』 {an organ} đàn ống (dùng trong nhà thờ); đàn hộp (có tay quay) ((cũng) barrel organ), (sinh vật học) cơ quan, cơ quan, cơ quan ngôn luận, cơ quan nhà nước, giọng nói
ㆍ 감각 기관 {a sense organ}
ㆍ 발성 기관 {a vocal organ}
ㆍ 소화기 기관 the digestive organs[apparatus]
ㆍ 운동 기관 {a locomotive organ}
ㆍ 웅성 기관(雄性器官) {a sterile organ}
ㆍ 조정 기관 {a regulating organ}
ㆍ 청각 기관 {a hearing organ}
ㆍ 호흡 기관 {the respiratory organs}
ㆍ 신체의 중요 기관 {vital organs of the body}
ㆍ 신체의 여러 기관 the (individual) organs of the body
▷ 기관 계통 {the organic system}
▷ 기관 질환 {an organic disease}
▷ 기관학 {organology} (sinh vật học) khoa nghiên cứu cơ quan, cơ quan học
{organography} sự mô tả cơ quan, khoa hình thái cơ quan
▷ 기관 형성 {organogenesis} (sinh vật học) sự tạo cơ quan, sự phát sinh cơ quan
기관 {}[機關]1 {}=엔진
ㆍ 가솔린 기관 {a gasoline engine}
ㆍ 가역(可逆) 기관 {a reversible engine}
ㆍ 공랭[수랭]식 기관 an air-cooled[a water-cooled] engine
ㆍ 내연 기관 {an internal combustion engine}
ㆍ 디젤[터빈식] 기관 a Diesel[turbine] engine
ㆍ 보조 기관 {an auxiliary engine}
ㆍ 선박용 기관 {a marine engine}
ㆍ 수압 기관 {a hydraulic engine}
ㆍ 왕복 기관 {a reciprocating engine} máy chuyển động qua lại; máy kiểu pittông
2 [수단] {an organ} đàn ống (dùng trong nhà thờ); đàn hộp (có tay quay) ((cũng) barrel organ), (sinh vật học) cơ quan, cơ quan, cơ quan ngôn luận, cơ quan nhà nước, giọng nói
{a means} tiền bạc; của cải; tiềm lực, a man of means, phương tiện; biện pháp; cách thức
{a vehicle} xe, xe cộ, (nghĩa bóng) vật truyền, phương tiện truyền bá, (dược học) tá dược lỏng, chuyển chở bằng xe
{a medium} người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, (nghệ thuật) chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ, trung bình, trung, vừa
{an instrument} dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nhạc khí, công cụ, phương tiện, văn kiện, cung cấp dụng cụ máy móc cho, phối dàn nhạc
{an agency} tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn
{a system} hệ thống; chế độ, phương pháp, (the system) cơ thể, hệ thống phân loại; sự phân loại
[시설] {facilities}
{service} (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service,tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm, việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ (ấm chén), (tôn giáo) sự tế lễ; buổi lễ, (thể dục,thể thao) sự giao bóng; lượt giao bóng; cú giao bóng; cách giao bóng, (pháp lý) sự tống đạt, sự gửi (trát đòi), (xem) see, bảo quản và sửa chữa (xe ô tô), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phục vụ
{accommodations}
{an institution} sự thành lập, sự lập, sự mở (một cuộc điều tra), cơ quan; trụ sở cơ quan, thể chế, (thông tục) người quen thuộc, người nổi danh; tổ chức quen thuộc, tổ chức nổi danh, (tôn giáo) tổ chức hội (từ thiện...)
[기구] {an organization} sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan
{machinery} máy móc, máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, (nghĩa bóng) bộ máy, cơ quan, (sân khấu) thiết bị sân khấu
ㆍ 관리 기관 {the governing body}
ㆍ 교육 기관 {an educational institution}
ㆍ 교통[운수] 기관 {transportation facilities}
ㆍ 국제 기관 {an international agency}
ㆍ 금융 기관 {banking facilities}
ㆍ 대행 기관 {an agency} tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn
ㆍ 방첩[보안] 기관 the military secret service / the counter-intelligence corps(略 C
{I} một (chữ số La mã), vật hình I, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi
{C} c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain, người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết), vật hình c
)
ㆍ 심의 기관 {a deliberative body}
ㆍ 언론 기관 organs of public opinion / mass media
ㆍ 입법 기관 a law-making organ
ㆍ 정부[정치] 기관 the apparatus[wheels] of government / government agencies
ㆍ 집행 기관 {an executive organization}
ㆍ 첩보 기관 {a secret service} cục tình báo
ㆍ 통신 기관 {a means of communication}
ㆍ 행정 기관 administrative machinery[agencies]
ㆍ 국가의 최고 기관 {the highest state body}
ㆍ 기관을 설치하다 {set up an agency}
ㆍ 텔레비전은 현재 중요한 보도 기관이다 {Television is now an important information medium}
▷ 기관 고장 {the malfunctioning of an engine}
an engine trouble[failure]
▷ 기관 배치 {machinery arrangement}
▷ 기관실 {an engine room}
{a machinery room}
▷ 기관원 (기관실의) {a fireman} đội viên chữa cháy, công nhân đốt lò