기부 [寄附] (a) donation sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ chức từ thiện)
(a) contribution sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, (quân sự) đảm phụ quốc phòng
(a) subscription sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước (để mua cái gì...), sự mua báo dài hạn, sự ký tên (vào một văn kiện...), sự tán thành (một ý kiến...)
ㆍ 물품에 의한 기부 {contributions in kind}
ㆍ 개인의 기부로 설립된 대학[도서관] a privately endowed university[library]
ㆍ 기부를 모으다 raise[get up] a subscription / collect contributions
ㆍ (모자를 돌려) 기부를 걷다 pass[send] round the hat
ㆍ 운동회 비용으로 기부를 청합니다 {Please give something toward the sports fund}
{subscribe} (to subscribe something to something) ký (tên) vào bên dưới một văn kiện, (to subscribe something to something) quyên tiền; góp tiền, (to subscribe to something) (đồng ý) mua (báo, tạp chí...) đều đặn trong một thời gian); đặt mua dài hạn, (to subscribe to something) tán thành
make a donation[contribution]
ㆍ 강제로 기부하게 하다 oblige to make contributions
ㆍ 나는 바자에 의류를 기부했다 {I contributed some clothes to be sold at the bazaar}
ㆍ 거기에 백 원을 기부 합니다 {Here is a hundred won toward it}
ㆍ 음악회의 수입은 적십자 기금에 기부한다 {The proceeds of the concert will go to the Red Cross Funds}
ㆍ 지방의 몇몇 기업체가 100달러씩 기부 하겠다고 신청했다 Several local businesses have offered to chip in with 100 dollars a piece
▷ 기부 재산 {an endowment} sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...), sự để vốn lại (cho vợ, con gái...); vốn để lại (cho vợ, con gái...), tài năng, thiên tư, (định ngữ) endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống
기부 [基部] {the base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, (toán học) đường đáy, mặt đáy, (toán học) cơ số, (ngôn ngữ học) gốc từ, (hoá học) Bazơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mất trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì), đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên, dựa vào, căn cứ vào, hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý (kim loại), giả (tiền)
{the foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền), nền móng, căn cứ, cơ sở, nền tảng
the basal part
ㆍ 반도의 기부에 위치하고 있는 도시 {a town situated at the base of a peninsula}
ㆍ 이 기둥의 기부는 썩었다 {The bottom of this pillar is rotten}