기업 [企業] {an enterprise} việc làm khó khăn; việc làm táo bạo, tính dám làm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chức kinh doanh, hãng
{a business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề; quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự, sự giao dịch, (thông tục) phần có tác dụng thực tế (của cái gì), cách diễn xuất (trên sân khấu), nhuồm khoé, vỡ nợ, phá sản, công việc là công việc, tình là tình (không nhập nhằng lẫn lộn được), buôn bán lớn, giết ai, (tục ngữ) làm sãi không ai đóng cửa chùa, (xem) go, (thông tục) rất tốt, thực bụng muốn làm ăn (với nhau), tình trạng bận rộn
ㆍ 공영 기업 a public corporation / a state-owned company / a government enterprise
ㆍ 대(大) 기업 a large business[corporation / company]
ㆍ 독점 기업 {a monopolistic enterprise}
ㆍ 민간[개인] 기업 {a private enterprise} xí nghiệp tư nhân
ㆍ 복합 기업체 a conglomerate corporation[company]
ㆍ 부실 기업(체) an insolvent[an improperly-run] enterprise
ㆍ 영세 기업 {a small business}
ㆍ 외국자본 기업 {a foreign capital firm}
ㆍ 중소 기업 smaller business / small and medium-sized enterprises
ㆍ 기업을 일으키다 set up a business / go into business
ㆍ 기업을 합리화하다 rationalize an enterprise / streamline a company
ㆍ 기업은 망해도 기업인은 산다 {A businessman can survive although his company has gone bankrupt}
▷ 기업간 신용 inter-business credit
{mutual credit}
▷ 기업 공채 {an industrial loan}
▷ 기업 광고 {corporate advertising}
▷ 기업농 {market farming}
▷ 기업별 조합 {an enterprise union}
▷ 기업 비밀 a company[a business / an industrial] secret
▷ 기업 연합 {a cartel} (kinh tế) cacten ((cũng) kartell), sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm chính trị), sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau (về việc trao đổi tù binh...), việc trao đổi tù binh, thử thách đấu gươm
(공동 판매를 위한) {a syndicate} Xanhđica, công đoàn, nghiệp đoàn, tổ chức cung cấp bài báo (cho một số báo để cùng đăng một lúc), nhóm uỷ viên ban đặc trách (đại học Căm,brít), nhóm người thuê cung chỗ săn, nhóm người thuê chung chỗ câu, tổ chức thành công đoàn, tổ chức thành nghiệp đoàn, cung cấp (bài báo, tin tức...) qua một tổ chức chung (cho một số báo để đăng cùng một lúc)
▷ 기업열 [-熱] {a mania for enterprise}
{industrial fever}
▷ 기업 정비[재편성] {business reorganization}
{industrial readjustment}
▷ 기업 조합 {a syndicate} Xanhđica, công đoàn, nghiệp đoàn, tổ chức cung cấp bài báo (cho một số báo để cùng đăng một lúc), nhóm uỷ viên ban đặc trách (đại học Căm,brít), nhóm người thuê cung chỗ săn, nhóm người thuê chung chỗ câu, tổ chức thành công đoàn, tổ chức thành nghiệp đoàn, cung cấp (bài báo, tin tức...) qua một tổ chức chung (cho một số báo để đăng cùng một lúc)
▷ 기업 진단 {management consulting}
▷ 기업 진단원 {a business doctor}
▷ 기업체 {a business entity}
▷ 기업 체질 개선 {improvement of industrial structure}
▷ 기업 폐쇄 closing down[winding up] a business
▷ 기업 합동 {a trust} sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác, trách nhiệm, (thương nghiệp) sự mua chịu, sự bán chịu, (kinh tế) tơrơt, tin, tin cậy, tín nhiệm; trông cậy, hy vọng, giao phó, phó thác, uỷ thác, phó mặc, để mặc, bỏ mặc, bán chịu, cho chịu, trông mong, tin cậy
『法』 {a merger} sự hợp, sự hợp nhất (nhiều công ty lại làm một...)
▷ 기업 합리화 {rationalization of enterprises}
▷ 기업 합병 {amalgamation} (hoá học) sự hỗn hồng hoá, sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự hỗn hợp; sự hợp nhất
{an industrial merger}
▷ 기업 형태 a form[type] of (business) enterprise
기업 [起業] {promotion of an enterprise}
{organization} sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan