{slant} (thơ ca) xiên, nghiêng, đường xiên, đường nghiêng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cách nhìn vấn đề, quan điểm, thái độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái liếc, (từ cổ,nghĩa cổ) sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp, làm nghiêng; làm cho đi chệch đường, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đưa (tin) theo một quan điểm riêng; bày tỏ thái độ, bày tỏ quan điểm (bằng cách nói ra hoặc viết ra), dốc nghiêng đi, xiên; đi chệch đường
{inclined a little}
<서술적> {be on the tilt}
ㆍ 오른 쪽으로 기우듬하다 {have a tilt to the right}
ㆍ (집이) 한쪽으로 기우듬하다 be leaning to one side / be out of the perpendicular
ㆍ 피사의 탑은 한쪽으로 기우듬하다 {The tower of Pisa is leaning to one side}