기준 [基準] [표준] {a standard} cờ hiệu, cờ (đen & bóng), (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học (ở các trường cấp hai); hạng, thứ (ở trường cấp một), bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ), chân, cột (đèn), cây mọc đứng, Xtanđa (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 4, 500 m3)
ㆍ 기준에 맞추다 {standardize} tiêu chuẩn hoá, sự sản xuất hàng loạt
ㆍ …을 기준으로 해서 정하다 set[fix] on the basis of ‥
ㆍ 선악을 판단할 기준이 없다 {There is no yardstick for judging right and wrong}
ㆍ 네 신념의 기준은 무엇이지 What is the basis of your beliefs?ㆍ 승진 결정의 기준이 무엇이오 What criteria do you use in deciding whether a person should be promoted?▷ 기준 가격 a standard price
▷ 기준량 {a norm} quy tắc tiêu chuẩn, chỉ tiêu (trong sản xuất)