기지 [旣知]ㆍ 기지의 (already) known / familiar / well-known / established
ㆍ 기지의 사실 a well-known fact / an established fact
▷ 기지 사항 a datum
data> số nhiều của datum, ((thường) dùng như số ít) số liệu, dữ kiện; tài liệu, cứ liệu (cung cấp những điều cần thiết)
기지 [機智] {wit} trí, trí thông minh, trí sáng suốt, trí tuệ, trí khôn, (số nhiều) mưu kế, sự hóm hỉnh, sự dí dỏm, người hóm hỉnh, người dí dỏm, (từ cổ,nghĩa cổ) biết, nghĩa là, tức là
{quick wits}
{a flash of wit}
{ready wits}
{resources}
ㆍ 기지있는 witty / tactful / resourceful / smart
ㆍ 기지에 넘치는 말솜씨 {a witty way of talking}
ㆍ 기지의 번득임 {a flash of wit}
ㆍ 기지가 풍부하다 be witty / be resourceful / be full of resources
ㆍ 기지와 유머를 겸비하다 {be possessed of both wit and humor}
기지 [基地] 『軍』 {a base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, (toán học) đường đáy, mặt đáy, (toán học) cơ số, (ngôn ngữ học) gốc từ, (hoá học) Bazơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mất trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì), đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên, dựa vào, căn cứ vào, hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý (kim loại), giả (tiền)
[터전] {a site} nơi, chỗ, vị trí, đất xây dựng, đặt, để, định vị trí
a home(탐험대의) nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống (sinh vật), nhà (hộ sinh...), viện (cứu tế, dưỡng lão...), trại (mồ côi...), đích (của một số trò chơi), cảm thấy hết sức thoải mái tự nhiên như ở nhà; không cảm thấy bị lạc lõng, thành thạo (thông thạo, quen thuộc, biết rõ) một vấn đề, một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình, ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn, nấm mồ, nơi an nghỉ cuối cùng, (thuộc) gia đình, ở gia đình, ở nhà, (thuộc) nước nhà, ở trong nước, nội, địa phương, ở gần nhà, những hạt ở gần Luân,ddôn, trúng đích, trúng; (nghĩa bóng) chạm nọc, về nhà, trở về nhà, đến nhà, ở nhà, về nước, hồi hương, về quê hương, trúng, trúng địch; (bóng) chạm nọc, trúng tim đen, đến cùng, vạch tội của ai, tuyên bố ai có tội, (xem) bring, (xem) come, tầm thường, không có gì đặc biệt, không có gì hay ho thích thú, trở về nhà, trở về quê hương (người, chim bồ câu đưa thư...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nhà, có gia đình, cho về nhà, cho hồi hương; đưa về nhà, tạo cho (ai...) một căn nhà, tạo một tổ ấm
ㆍ 공군 기지 an air(-force) base
ㆍ 군사 기지 {a military base}
ㆍ 미사일 기지 {a missile base}
ㆍ 작전 기지 a base of operations / an operating base
ㆍ 전진 기지 {an advance base}
ㆍ 전초 기지 {a garrison base}
ㆍ 중계 기지 {a relay base}
ㆍ 해군 기지 {a naval base}
ㆍ 남극의 관측 기지 {an antarctic observation base}
ㆍ 항공기 야간 훈련 기지 {a base for the nighttime training of pilots}
ㆍ 무사히 기지에 돌아오다 {return safely to the base}
ㆍ 인도네시아가 일식 관측 기지로 되었다 {They based their observation of the solar eclipse in Indonesia}