끝나다 {end} giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả, mục đích, (xem) wit, hoàn thành, bị kiệt quệ, (xem) tether, với một đầu quay vào (ai), (xem) deep, cuối cùng về sau, (xem) keep, chấm dứt, (xem) meet, vô cùng, rất nhiều, tuyệt diệu, liền, liên tục, thẳng đứng, đặt nối đàu vào nhau, chấm dứt, bãi bỏ, lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại, (xem) world, kết thúc, chấm dứt, kết liễu, diệt, kết thúc, chấm dứt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là, kết luận, kết thúc, kết thúc bằng, cuối cùng sẽ làm việc gì, (xem) smoke
come[be brought] to an end[a close / a conclusion / a termination]
{close} đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, kín, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm, gay go, ngang nhau, ngang sức, (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng, sự cạo nhẵn, sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết, sát cánh vào nhau mà chiến đấu, kín, ẩn, kín đáo, giấu giếm, gần, sát, ngắn, gần, ở gần, gần, suýt soát, khu đất có rào, sân trường, sân trong (nhà thờ), sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối, sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà, (âm nhạc) kết, kết thúc, chấm dứt, (xem) draw, đóng, khép, làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau, kết thúc, chấm dứt, làm xong, đóng, khép, kết thúc, chấm dứt, bao bọc, bao quanh, đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa), trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...), tới gần, ngắn dần, ngày ngắn dần, rào quanh, bao quanh (một miếng đất), (quân sự) tiến sát để tấn công, khít lại, sát lại gần nhau, (quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ, bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ), đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương), đến sát gần, dịch lại gần, đánh giáp lá cà, ôm sát người mà vật, đồng ý (với ai); sẵn sàng nhận (điều kiện...)
{be concluded}
be over (with)
{be done}
{terminate} vạch giới hạn, định giới hạn, làm xong, kết thúc, hoàn thành, chấm dứt, xong, kết thúc, chấm dứt, kết cục, kết liễu, tận cùng bằng (chữ, từ...), giới hạn, cuối cùng, tận cùng
[완료되다] {be finished}
{be completed}
(기한이) {expire} thở ra, thở ra, thở hắt ra; tắt thở, chết; tắt (lửa...), mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một, mất đi (chức tước...)
[결과를 가져오다] result[end] in
[산회하다] {break up}
{rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi (cá), sự trèo lên, sự leo lên (núi...), đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc (hội nghị...), làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên
{adjourn} hoãn, hoãn lại, để lại, ngừng (buổi họp...) để sau họp lại, ngừng họp chung để họp riêng (từng ban...), dời sang một nơi khác (để hội họp)
ㆍ 끝날 무렵에 toward the end[close]
ㆍ 이 주일이 끝나기 전에 before the week is out[up]
ㆍ 방문이 끝나면 {upon completion of a visit}
ㆍ 학교가 끝난 뒤에 after school (is over)
ㆍ 근무가 끝나다 {be off duty}
ㆍ (결국) …으로 끝나다 end[result / terminate / culminate] in ‥ / lead to ‥
ㆍ 실패로 끝나다 result[end up] in failure
ㆍ 지불 기한이 끝나다 {be overdue}
ㆍ 장마철이 끝났다 The rainy season is over[has ended]
ㆍ 방학이 끝났다 {The vacation came to a close}
/ {The vacation is over}
ㆍ 그의 도제[견습]살이 기간이 끝났다 {He has finished his apprenticeship}
ㆍ 전쟁이 끝났다 {The war has come to an end}
/ {The war ended}
ㆍ 협상이 끝났다 {The negotiations have been terminated}
/ (타결되었을 경우) The negotiations have been concluded[wound up]
ㆍ 만사가 끝났다 {The game is up}
/ All is over[up]
ㆍ 시험은 곧 끝난다 {The examinations will soon be over}
ㆍ 언제 일이 다 끝나십니까 When will you be through with your work?ㆍ 나는 벌금으로 끝났다 I got off with a fine
ㆍ 사과문을 써서 끝난다고 생각하면 큰 오산이다 If you think you can get off just by writing a letter of apology, you are greatly mistaken
ㆍ (일·식사가) 끝났다 {I am through}
/ I have[am] finished
ㆍ 파티는 10시에 끝났다 {The party broke up at ten}
ㆍ 연극은 9시에 끝났다 The curtain was dropped at 9 p
{m} M, m, 1000 (chữ số La mã)
ㆍ 오늘 일도 끝났다 The day's work is done
/ I'm finished for today
/ <美> I'm through for today
ㆍ 우리 집의 개축은 아직 끝나지 않았다 {The rebuilding of our house has not been completed yet}
ㆍ 내 임기는 끝났습니다 {My term of office has expired}
ㆍ 길은 산 기슭에서 끝나고 거기서부터는 울창한 숲이었다 The path came to an end at the foot of the mountain, where a dense forest began
/ {The path was lost in the thick forest at the foot of the hill}
ㆍ 그것은 완전히 실패로 끝났다 It proved[ended in] a complete failure
ㆍ 오늘로 3일간의 연습이 끝난다 Today is the last day of our three-day practice session
ㆍ 수술은 무사히 끝났다 {The operation was completed successfully}
ㆍ 회의는 아무 성과 없이 끝났다 {The conference broke up resultless}
ㆍ 모든 일이 무사히 끝났다 Everything went off all right[without a hitch]
ㆍ 그는 내 말이 채 끝나기도 전에 나가 버렸다 {He went out without waiting for me to finish what I was saying}