가이없다 {endless} vô tận, vĩnh viễn, không bao giờ hết, không ngừng, liên tục
{infinite} không bờ bến, vô tận; vô vàn (infinite danh từ số nhiều) không đếm được, hằng hà sa số, (toán học) vô hạn, cái không có bờ bến, (toán học) lượng vô hạn, (the infinite) không trung, (the infinite) Thượng đế
{boundless} bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến