{a beauty} vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp, nhan sắc chỉ là bề ngoài
ㆍ 재자(才子) 가인 {the wits and beauties}
ㆍ 절세 가인 {a woman of unsurpassed beauty}
▷ 가인 박명 [-薄命] {Beauties die young}
/ {Whom the gods love die young}
/ {Beauty and fortune are often bad friends}
/ {A beautiful woman is destined to be unlucky}
가인 [家人] [식구] {the family} gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc, (sinh vật học), (ngôn ngữ học) họ, tự nhiên như người trong nhà, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có mang, có mang, thú khác loại nhốt chung một chuồng
a member of one's family
{family members}
one's people[folks]
[자기 아내] one's wife
가인 [歌人] {a singer} người hát, ca sĩ, chim hót (loài chim hay hót), nhà thơ, thi sĩ
{a songster} ca sĩ, người hát, chim hay hót, nhà thơ