{awkward} vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện; khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối, tuổi mới lớn, người nguy hiểm; con vật nguy hiểm, (xem) squad
{annoying} làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, quấy rầy, làm phiền
{bad} xấu, tồi, dở, ác, bất lương, xấu, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu, (thông tục) đồ bất lương, kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại; đồ đê tiện, (xem) bebt, (xem) egg, (xem) hat, thức ăn không bổ, sự mất dạy, (xem) shot, răng đau, (xem) worse, không có cái gì là hoàn toàn xấu; trong cái không may cũng có cái may, (xem) grace, vận rủi, vận không may, vận xấu; cái xấu, phá sản; sa ngã, bị thiệt, bị lỗ; còn thiếu, còn nợ
{troubled} đục, không trong, không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn, rối loạn, hỗn loạn, (xem) fish
{be at a loss}
{be in a dilemma}
ㆍ 난처한 표정으로 with a perplexed[troubled] look
ㆍ 난처한 입장 awkward position / a difficult situation
ㆍ 더욱 난처한 것은 to make matters worse / what's worse
ㆍ 뭐라고 대답해야 할지 난처합니다 {I am puzzled for an answer}
/ I don't know how to answer you
ㆍ 그녀는 꼬치꼬치 캐묻는 삼촌을 난처한 눈으로 빤히 쳐다보았다 She stared at her uncle in perplexity[bafflement / bewilderment], for he had demand too much of her
ㆍ 그녀가 바싹 다가서자 그는 난처해서 뒷걸음질을 쳤다 As she drew closer to him, he stepped back in embarrassment
ㆍ 열차 안에서 주머니를 털려 나는 난처했다 Having had my pocket picked in the train, I was at a loss what to do
ㆍ 그의 말은 난처한 나머지 하는 핑계다 {He just said that to get out of the pinch he was in}
ㆍ 새로운 정권 밑에서 공무원들은 난처한 기색을 나타내고 있다 {Some confusion is noticeable among government officials under the new regime}
ㆍ 당신이 지금 그만 둔다면 난 참으로 난처하게 됩니다 I shall be put in an awkward position[<口> be in a fix] if you quit now
ㆍ 그는 난처할 때 입술을 깨무는 버릇이 있다 {He has a habit of biting his lips when puzzled}
ㆍ 난처한 일이 또 하나 있다 {Here is another difficulty}
ㆍ 가기도 무엇하고 안 가기도 무엇하여 아주 난처하다 {I am in a dilemma none too eager to go but none too eager to stay either}