난파 [難破] {shipwreck} nạn đắm tàu, (nghĩa bóng) sự sụp đổ, sự thất bại hoàn toàn, bị thất bại, bị phá sản, hy vọng bị tiêu tan
{wreck} sự phá hỏng, sự tàn phá, sự phá hoại; sự sụp đổ, vật đổ nát; gạch vụn, (hàng hải) xác tàu chìm; tàu chìm, vật trôi giạt, người suy nhược, người tàn phế, làm hỏng, phá hoại, làm tan vỡ, làm sụp đổ (hy vọng); làm thất bại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hàng hải) làm đắm (tàu), lầm trật đường ray; làm đổ (ô tô); phá huỷ (một toà nhà), bị sụp đổ, bị tan vỡ (hy vọng...), đắm, chìm, bị đánh đắm (tàu), bị làm trật đường ray; bị đổ (ô tô)
ㆍ 난파하다 {be wrecked}
{be shipwrecked}
ㆍ 그 배는 암초에 걸려 난파했다 {The ship was wrecked on a sunken rock}
ㆍ 배는 당장이라도 난파할 듯했다 {The ship was in momentary danger of shipwreck}
ㆍ 그 배는 아프리카 해안에서 난파했다 {The ship was cast away on the coast of Africa}
▷ 난파 구조선 {a wrecker} người phá hoại, người tàn phá, người làm đắm tàu; người cướp bóc đồ đạc trên tàu đắm; người âm mưu gây đắm tàu để cướp đồ đạc; người thu hồi tàu đắm, người làm nghề đi phá dỡ nhà, (ngành đường sắt) công nhân đội sửa chữa, người (tàu) vớt những vật trôi giạt; người (xe) thu dọn những vật đổ nát (sau một tai nạn)
▷ 난파선 {a wrecked ship}
▷ 난파 신호 {a signal of distress}
{an SOS} hiệu báo nguy SOS (tàu biển, máy bay...), sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng, sự nguy kịch, sự cần cấp cứu
ㆍ 배가 난파 신호를 보냈다 {The ship signaled its distress}
▷ 난파 화물 {wreckage} (hàng hải) vật trôi giạt, vật đổ nát; mảnh vỡ