날샐녘 {dawn} bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy vọng...), bắt đầu rạng, bắt đầu lộ ra, bắt đầu nở ra, hé nở, bắt đầu hiện ra trong trí, loé ra trong trí, trở nên rõ ràng
{daybreak} lúc tảng sáng, lúc rạng đông
{the early hours of the morning}
ㆍ 날샐녘에 at dawn[daybreak] / at the peep of day[dawn]