낱개 [-個] {a piece} mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, (thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn (vải); thùng (rượu...), bức (tranh); bài (thơ); bản (nhạc); vở (kịch), khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., đồng tiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhạc khí, (từ lóng) con bé, thị mẹt, cùng một giuộc; cùng một loại, cùng một giuộc với; cùng một loại với, được trả lương theo sản phẩm, (xem) go, vở từng mảnh, xé nát vật gì, phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời, chấp lại thành khối, ráp lại thành khối, nối (chỉ) (lúc quay sợi), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) ăn vặt, ăn quà, chắp vào, ráp vào, thêm vào, thêm thắt vào, chắp lại thành, đúc kết thành (câu chuyện, lý thuyết), chắp lại với nhau, ráp lại vào nhau, vá
{each piece}
{one item in a set}
ㆍ 낱개에 (얼마) a piece / each
ㆍ 낱개 10원 ten won a piece[each]
ㆍ 낱개로 파는 loose
ㆍ 낱개로 팔기 selling piecemeal / selling things loose
ㆍ 낱개로 팔다 sell piece by piece / sell by the piece
ㆍ 이 가게에서는 세탁 비누를 낱개로 판다 They sell washsoap by the cake[stick / bar] in this store
ㆍ {}이 {}포크는 {}낱개로는 {}팔지 {}않습니다
세트로 팝니다 You can't buy these forks separately[just a fork by itself], they are only sold in place settings
ㆍ 그 디너 세트는 낱개로는 팔지 않습니다 We do not sell single pieces[items] of the dinner set