{singly} đơn độc, một mình, đơn thương độc mã, lẻ, từng người một, từng cái một
{individually} cá nhân, cá thể, riêng biệt, riêng lẻ, từng người một, từng cái một
{severally} riêng biệt, khác nhau, khác biệt, riêng của từng phần, riêng của từng người
{separately} không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
ㆍ 이름을 낱낱이 들다 mention[single out] each by name
ㆍ 물건을 낱낱이 세다[조사하다] count[examine] articles one by one
ㆍ 집을 낱낱이 방문하다 make a door-to-door visit
2 [모조리] {in everything}
{all} tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem) above, (xem) after, gần như, hầu như, suýt, toàn thể và từng người một, tất cả và từng cái một, cũng vây thôi, không đâu, không chút nào, không dám (lời đáp khi ai cảm ơn mình), không một chút nào, không một tí gì, (xem) once, tất cả không trừ một ai; tất cả không trừ một cái gì, hoàn toàn, toàn bộ, tất cả, trọn vẹn, một mình, đơn độc, không ai giúp đỡ, tự làm lấy, cùng một lúc, thình lình, đột nhiên, mệt rã rời, kiệt sức, khắp cả, xong, hết, chấm dứt, hoàn toàn đúng là, y như hệt, (thông tục) trí óc sáng suốt lành mạnh, không mất trí, không điên, cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác, mặc dù thế nào, dù sao đi nữa, càng hay, càng tốt, càng, mặc kệ, rất chăm chú, (xem) ear, (xem) eye, luôn luôn tươi cười, (xem) leg, (xem) grasp, (từ lóng) thế là nó tong rồi, thế là nó tiêu ma rồi thế là nó đi đời rồi, (thông tục) đấy chỉ có thế thôi, không có gỉ phải nói thêm nữa, (xem) well
{entirely} toàn bộ, toàn vẹn, trọn vẹn; hoàn toàn
without omission[exception]
{each and every one}
{in every case}
ㆍ 낱낱이 간섭하다 {meddle in everything}
ㆍ 그는 내가 하는 일에 낱낱이 트집을 잡는다 {He finds faults with everything I do}