<英> {a mainline} (ngành đường sắt) đường sắt chính, đường cái chính; đường biển chính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin; sự tiêm mocfin vào mạch máu chính, tiêm/chích (ma túy) vào mạch máu chính
{an artery of railroad traffic}
ㆍ 이 가도는 양국간의 교통의 간선이다 {This highway is an artery of communication between the two countries}