간섭 [干涉]1 [참견함] {interference} sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào, (vật lý) sự giao thoa, (raddiô) sự nhiễu, sự đá chân nọ vào chân kia (ngựa), (thể dục,thể thao) sự chặn trái phép; sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên; sự phạt việc chặn trái phép, sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau; sự đối lập với nhau
{meddling} sự xen vào việc người khác, sự can thiệp vào việc người khác; sự lăng xăng quấy rầy, (như) meddlersome
(타국의 내정 등의) {intervention} sự xen vào, sự can thiệp
ㆍ 주제넘은 간섭 {an officious interference}
ㆍ 외부의 간섭 {outside intervention}
ㆍ 공동 간섭 collective[joint] intervention
ㆍ 무력 간섭 armed[military] intervention
ㆍ 불간섭주의 a nonintervention[laissez-faire] policy
ㆍ 선거[학원] 간섭 government interference in the election[in campus activities]
ㆍ 3국 간섭 the Triple[three-Power] Intervention
ㆍ 간섭을 받다 be interfered
ㆍ 간섭을 받지 않다 {be free from intervention}
ㆍ 간섭하다 interfere
meddle
intervene
intrude oneself
<口> put[thrust] in one's oar
{cut in}
ㆍ 남의 일에 간섭하다 interfere in another's business
ㆍ 내정을 간섭하다 interfere in the internal[domestic] affairs
ㆍ 사생활을 간섭하다 step into one's private life
ㆍ 일일이 간섭하다 {meddle in everything}
ㆍ 권리를 이용하여 간섭하다 interpose one's authority
ㆍ 쓸데 없이 간섭하다 make uncalled-for meddling
ㆍ 내 일에 간섭하지 마라 Leave me alone / Hands off my business
ㆍ 아이들에게는 너무 간섭하지 않는 것이 좋다 Children ought to be left alone[to themselves] sometimes
ㆍ 남의 일에 간섭하지 마라 Don't put[poke] your nose into other people's affairs
2 [광파·음파 등의 겹침] {interference} sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào, (vật lý) sự giao thoa, (raddiô) sự nhiễu, sự đá chân nọ vào chân kia (ngựa), (thể dục,thể thao) sự chặn trái phép; sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên; sự phạt việc chặn trái phép, sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau; sự đối lập với nhau