논박 [論駁] {refutation} sự bác, sự bẻ lại, lời bác, lời bẻ lại
{confutation} sự bác bỏ (một lý lẽ), sự chứng minh (ai) là sai
{attack} sự tấn công, sự công kích, cơn (bệnh), tấn công, công kích, bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc), ăn mòn (axit), nhiễm vào (bệnh tật), tấn công, bắt đầu chiến sự
ㆍ 논박하다 {argue against}
attack the weak points in one's opponent's[a person's] argument
{confute} bác bỏ, chưng minh (ai) là sai
{refute} bác, bẻ lại
contradict(반박하다) mâu thuẫn với, trái với, cãi lại, phủ nhận