논쟁 [論爭] {a dispute} cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp (giữa hai người...), cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến, bàn cãi, tranh luận, cãi nhau, đấu khẩu; bất hoà, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề), chống lại, kháng cự lại, tranh chấp
{a controversy} sự tranh luận, sự tranh cãi, cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến; cuộc bút chiến, không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa, không còn nghi ngờ gì nữa
{a contention} sự cãi nhau; sự tranh luận; sự tranh chấp; sự bất hoà, sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh, luận điểm, luận điệu
{an argument} lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt (một vấn đề trình bày trong một cuốn sách), (toán học) Argumen
{a polemic} cuộc luận chiến, cuộc bút chiến, (số nhiều) sự luận chiến, sự bút chiến; thuật luận chiến, thuật bút chiến, nhà luận chiến, nhà bút chiến, có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến
ㆍ 중소(中蘇) 논쟁 {the dispute between China and the Soviet Union}
ㆍ 법률상의 논쟁 {a dispute over a point of law}
ㆍ 열띤논쟁 {a heated controversy}
ㆍ 논쟁 중인 문제 {the question at issue}
ㆍ 논쟁의 여지가 없다 be indisputable[incontestable / incontrovertible] / be beyond[past] dispute
ㆍ 논쟁에 끼어들다 enter into[join in] a dispute
ㆍ 논쟁을 벌이다 {go into a dispute}
ㆍ 그 일은 논쟁의 여지가 없다 The matter is beyond[past] dispute
ㆍ 그는 교묘하게 논쟁을 피했다 {He maneuvered himself out of the argument}
ㆍ 그는 논쟁을 좋아한다 {He is an argumentative man}
ㆍ 그 건은 논쟁 중이다 {The matter is being disputed}
ㆍ 그들 사이에서는 논쟁이 끊일 새 없다 {There are constant disputes between them}
ㆍ 그것은 논쟁의 여지가 있는 이론이다 {It is a controversial theory}
ㆍ 그 법안을 둘러싸고 국회에서 열띤 논쟁이 일고 있다 There is a hot controversy[dispute] in the National Assembly about the bill
ㆍ 그들은 개정안을 놓고 열띤 논쟁을 벌였다 They had a heated[hot] dispute over the amendment
ㆍ 그 문제를 둘러싸고 찬성파와 반대파가 격심한 논쟁을 벌였다 {The supporters and the objecting members had a heated argument on the matter}
ㆍ 논쟁하다 {argue} chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục, rút ra kết luận, dùng lý lẽ (để biện hộ, để chống lại...), cãi lý, cãi lẽ
have an argument
{dispute} cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp (giữa hai người...), cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến, bàn cãi, tranh luận, cãi nhau, đấu khẩu; bất hoà, bàn cãi, tranh luận (một vấn đề), chống lại, kháng cự lại, tranh chấp
{contend} chiến đấu, đấu tranh, tranh giành, ganh đua, tranh cãi, tranh luận, dám chắc rằng, cho rằng
{controvert} bàn cãi, bàn luận, tranh luận, luận chiến, đặt vấn đề nghi ngờ; phủ nhận; phản đối
take issue
ㆍ 어떤 문제에 관해 남과 논쟁하다 argue[<文> dispute] with a person about[on / concerning] a subject
▷ 논쟁자 {a disputant} người bàn cãi, người tranh luận, bàn cãi, tranh luận
{a controversialist} người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến
{a debater} người tranh luận giỏi, người tham gia thảo luận