농단 [壟斷]1 [독점] {monopoly} độc quyền; vật độc chiếm, tư bản độc quyền
{monopolization} sự giữ độc quyền
assumption of an exclusive right[privilege]
ㆍ 농단적인 monopolizing / exclusive
ㆍ 농단하다 {monopolize} giữ độc quyền
{engross} làm mê mải (ai); thu hút (sự chú ý), chiếm, choán hết (thì giờ), chiếm vai trò chủ yếu (trong chuyện trò), chép (một tài liệu) bằng chữ to, (sử học) mua toàn bộ (thóc... để lũng đoạn thị trường), (pháp lý) thảo (một tài liệu, dưới hình thức pháp lý)
{make a monopoly of}
take exclusive possession of / have to oneself
ㆍ 이익을 농단하다 monopolize the profit / have all the profit to oneself
2 [절벽] {a precipice} vách đứng (núi đá)
{a cliff} vách đá (nhô ra biển), (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh