농도 [濃度] {density} tính dày đặc, sự đông đúc, sự trù mật, độ dày, mật độ, độ chặt, (vật lý) tỷ trọng, tính đần độn, tính ngu đần
{thickness} độ dày, bề dày, tình trạng đục, trạng thái không trong; trạng thái đặc, trạng thái sền sệt (của nước, rượu, cháo...), tính dày đặc, tính rậm rạp, tính ngu đần, tính đần độn (người...), tính không rõ, tính lè nhè (của giọng nói...), lớp (đất...), tấm, tình trạng u ám (thời tiết)
{consistency} (như) consistence, tính kiên định, tính trước sau như một
『寫』 {intensity} độ mạnh, cường độ, sức mạnh; tính mãnh liệt, tính dữ dội, sự xúc cảm mãnh liệt
『化』 {concentration} sự tập trung; nơi tập trung, (hoá học) sự cô
ㆍ 빛깔의 농도 the depth[strength] of color
ㆍ 차[커피]의 농도 the strength of tea[coffee]
ㆍ 농도가 짙은 수프 {thick soup}
ㆍ 농도 높은 우유 creamy milk(유지(乳脂)가 많음)
ㆍ 농도를 높인 설탕물 {water containing a high concentration of sugar}
ㆍ 농도가 높다[낮다] be in high[low] concentration
ㆍ 교차로 주변의 일산화탄소의 농도는 꽤 높았다 {The air around the intersection contained a rather high density of carbon monoxide}