농축 [濃縮] {concentration} sự tập trung; nơi tập trung, (hoá học) sự cô
{enrichment} sự làm giàu, sự làm giàu thêm, sự làm phong phú, sự làm tốt thêm, sự làm màu mỡ thêm, cái làm phong phú thêm, (y học) sự cho vitamin vào (thức ăn...)
ㆍ 농축하다 {concentrate} tập trung, (hoá học) cô (chất lỏng)
{enrich} làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú, làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm; bón phân (đất trồng), (y học) cho vitamin vào (thức ăn, bánh mì...)
ㆍ 농축된 concentrated / condensed
ㆍ 농축한 오렌지 주스 concentrated orange juice / orange juice concentrate