ㆍ 다변은 웅변이 아니다 {A wealth of words is not eloquence}
▷ 다변가 [-家] {a great talker}
{a chatterbox} đứa bé nói líu lo, người ba hoa, người hay nói huyên thiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng liên thanh
{a prattler} người hay nói như trẻ con, người hay nói ngây thơ dớ dẩn; người hay nói
{a garrulous person}
다변 [多邊] many-sideness
ㆍ 다변적 {multilateral} nhiều phía
▷ 다변 무역 {multilateral trade} (Econ) Thương mại đa phương+ Là hình thức thương mại giữa một số nước với nhau, những lượng hàng xuất và nhập của các nước này không cân bằng giữa từng cặp nước với nhau, mặc dù nước nào cũng có xu hướng cân bằng trong tổng chi ngoại thương và tổng thu ngoại thương.