ㆍ 다복하다 {lucky} đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc, đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành, may mà đúng, may mà được, to cut (make) one's lucky chuồn, tẩu, chạy trốn
{happy} vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao), may mắn, tốt phúc, sung sướng, hạnh phúc, khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...), (từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)
{fortunate} may mắn, có phúc, tốt số, tốt, thuận lợi
{be blessed with good luck}
ㆍ 다복한 생활을 하다 live a happy life / live comfortably[in comfort]
ㆍ 그녀는 가정적으로 다복하지 못하다 {Her home life is not a happy on}