다원 [多元] {pluralism} sự kiêm nhiều chức vị, (tôn giáo) sự có nhiều lộc thánh, (triết học) thuyết đa nguyên
ㆍ 다원적 plural / pluralistic
ㆍ 다원적 국가론 {pluralistic conception of the State}
ㆍ 다원화 현상 polycentrism
▷ 다원론 {pluralism} sự kiêm nhiều chức vị, (tôn giáo) sự có nhiều lộc thánh, (triết học) thuyết đa nguyên
▷ 다원론자 {a pluralist} người kiêm nhiều chức vị, (tôn giáo) giáo sĩ có nhiều lộc thánh, (triết học) người theo thuyết đa nguyên
▷ 다원 묘사 {descriptions from different viewpoints}
▷ 다원 방송 {a broadcast originating from multiple locations}
▷ 다원 방정식 『數』 an equation with more than one known[with several unknowns]
▷ 다원성 {plurality} trạng thái nhiều, số lớn, phần đông, đa số (phiếu bầu...), sự kiêm nhiều chức vị; chức vị kiêm nhiệm, (tôn giáo) sự có nhiều lộc thánh; lộc thánh thu được ở nhiều nguồn