다이아몬드1 [금강석] (a) diamond kim cương, vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như kim cương), dao cắt kính ((thường) glazier's diamond, cutting diamond), hình thoi, (số nhiều) hoa rô, (ngành in) cỡ bốn (chữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sân bóng chày, mạt cưa mướp đắng, vỏ quít dày móng tay nhọn, kẻ cắp bà già gặp nhau, bằng kim cương; nạm kim cương, hình thoi, nạm kim cương; trang sức bằng kim cương
ㆍ 모조 다이아몬드 {a rhinestone} thạch anh sông Ranh, kim cương giả
ㆍ 다이아몬드를 깎다[다듬다] cut[polish] a diamond
2 『야구』 {the diamond} kim cương, vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như kim cương), dao cắt kính ((thường) glazier's diamond, cutting diamond), hình thoi, (số nhiều) hoa rô, (ngành in) cỡ bốn (chữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sân bóng chày, mạt cưa mướp đắng, vỏ quít dày móng tay nhọn, kẻ cắp bà già gặp nhau, bằng kim cương; nạm kim cương, hình thoi, nạm kim cương; trang sức bằng kim cương
▷ 다이아몬드 가공[연마]법 {diamond cutting}
▷ 다이아몬드 게임 {Chinese checkers}
▷ 다이아몬드 바늘 (전축의) {a diamond stylus}
▷ 다이아몬드 반지 {a diamond ring}
{a ring set with diamonds}
▷ 다이아몬드혼식 [-婚式] a diamond wedding(▶ 75년째, 영국에서는 60년째) lễ kỷ niệm 60 năm ngày cưới