다이얼 {a dial} đồng hồ mặt trời (theo ánh nắng mà tính giờ) ((cũng) sun dial), mặt đồng hồ, công tơ...) ((cũng) plate dial); đĩa số (máy điện thoại), (từ lóng) mặt (người...), la bàn (dùng ở mỏ) ((cũng) miner's dial), đo bằng đĩa số, chỉ bằng đĩa số, quay số (điện thoại tự động)
{a radio dial}
a dial plate(문자반)
ㆍ 다이얼을 돌리다 turn a dial / dial
ㆍ 라디오 다이얼을 돌리다 turn a dial
ㆍ 다이얼을 돌려 112번[경찰]을 부르다 dial 112[the police]
ㆍ 라디오 다이얼을 KBS에 맞추다 turn in to KBS / turn the radio dial to KBS