단결 [團結] {unity} tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất, sự thống nhất, sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận, (toán học) đơn vị
{union} sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, liên hiệp; đồng minh; liên bang, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, (the Union) câu lạc bộ và hội tranh luận (ở một vài trường đại học); trụ sở của hội tranh luận, thùng (để) lắng bia, vải sợi pha lanh; vải sợi pha tơ, (kỹ thuật) Răcco, ống nối
(공통의 목적·이해에서 생기는) {solidarity} sự đoàn kết; sự liên kết, tình đoàn kết
{combination} sự kết hợp, sự phối hợp, (hoá học) sự hoá hợp, (hoá học) hợp chất, (toán học) sự tổ hợp, (như) combination_lock, (số nhiều) bộ quần áo vệ sinh may liền, hội, tập đoàn, nghiệp đoàn, xe mô tô thùng ((cũng) motor,cycle combination)
ㆍ 국민의 단결 {national solidarity}
ㆍ 우방국(友邦國)간의 단결 {the solidarity of the friendly nations}
ㆍ 읍사람들의 단결로 읍에서 부정이 일소되었다 {Corrupt practices were cleaned up through the united efforts of the townspeople}
ㆍ 그 사건은 그들의 단결을 강화하는데 도움이 되었다 {The incident served to strengthen their solidarity}
ㆍ 단결은 힘이다 <속담> {In union is strength}
ㆍ 단결하다 {unite} nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại, liên kết, liên hiệp, đoàn kết, kết thân, kết hôn, hoà hợp
stand[hand / hold] together
{combine} (thương nghiệp) côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester), kết hợp, phối hợp, (hoá học) hoá hợp, (toán học) tổ hợp
ㆍ 단결한 united / combined / leagued / solid
ㆍ 단결하여 solidly / combinedly / in union / in a body / in combination / in one united body
ㆍ 단결하여 일하다 work as one[a united body]
ㆍ 단결하여 …에 저항하다 be united[banded together] against ‥
ㆍ 단결하여 행동하다 {act in a body}
ㆍ 굳게 단결되어 있다 be closely banded together / be strongly united
ㆍ 그들은 공동의 적에 맞서서 단결했다 {They united against their common enemy}
ㆍ 단결하면 살고 흩어지면 망한다 United we stand, divided we fall