{the class} giai cấp, hạng, loại, (sinh vật học) lớp, lớp học, giờ học, buổi học, (quân sự), (không phải Anh) khoá lính (lớp lính trong một năm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoá học sinh (đại học), tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao, phần thưởng hạng ưu, khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả, (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được, giành được vinh dự
{the rank} hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc, sắp xếp (bộ đội) thành hàng ngũ, xếp (ai) vào loại, xếp (ai) vào hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở cấp cao hơn (ai), được xếp vào loại, đứng vào hàng, có địa vị, (quân sự) (+ ogg, past) diễu hành, rậm rạp, sum sê, nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại, ôi khét, thô bỉ, tục tĩu; ghê tởm, hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được
{the level} ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau, (thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được, tìm được địa vị xứng đáng, phẳng, bằng, cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức, nổ lực, làm hết sức mình, bình tĩnh, điềm đạm, san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) san bằng, (hàng không) bay là là mặt đất (trước khi hạ cánh)
ㆍ 단수의 차이 {difference in grade}
ㆍ 단수가 틀리다 be not in a class / stand on different levels
ㆍ 같은 음악가이지만 그녀와 그와는 단수가 다르다 Though both she and he are musicians, there is a big difference between them
2 [술수] {resource} phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở; chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí), (số nhiều) tài nguyên, (số nhiều) tiềm lực kinh tế và quân sự (của một nước), sự giải trí, sự tiêu khiển, tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt
{quick wit}
ㆍ 단수가 센 사람 a man full of resource / a quick-witted person
ㆍ 단수를 부리다 exercise expedient / adopt[use] a stratagem
단수 [短壽] ☞ 단명단수 [單數]1 『문법』 {the singular number}
ㆍ 단수의 {singular} (ngôn ngữ học) ở số ít, một mình, cá nhân, đặc biệt, kỳ dị, phi thường, lập di, (từ hiếm,nghĩa hiếm) duy nhất, độc nhất, số ít, từ ở số ít
ㆍ 단수와 복수 singular (number) and plural (number)
ㆍ 3인칭 단수 {the third person singular}
ㆍ 이 낱말은 단수이다 {This word is in the singular}
2 [홑수] {a unit} một, một cái, đơn vị
단수 [端數] ☞ 끝수단수 [斷水] (a) suspension of water supply
ㆍ 시(市) 전역에 걸친 단수 {the failure of water supply over the whole city}
ㆍ 단수하다 cut[shut] off the water supply
stop[suspend] the supply of water
ㆍ 수도관 파열로 시 전체에 걸쳐 단수됐다 {The water supply throughout the city was cut off because of a burst waterpipe}
▷ 단수 구역 {a section from which to cut off water supply}