(a) toilet sự trang điểm, bàn phấn, bàn trang điểm, cách ăn mặc, phục sức, phòng rửa tay; nhà vệ sinh
[옷치장] {dressing} sự ăn mặc; cách ăn mặc; quần áo, sự băng bó; đồ băng bó, (quân sự) sự sắp thẳng hàng, sự sửa cho thẳng hàng, sự trang hoàng xờ xí (tàu thuỷ); cờ xí để trang hoang (tàu thuỷ); sự bày biện (mặt hàng), sự sắm quần áo (cho một vở kịch), sự gọt đẽo (gỗ, đá), sự mài giũa (đồ thép), sự mài nhẵn (mặt đá...), sự hồ vải; hồ (để hồ vải); sự thuộc da, sự chải tóc, sự vấn đầu; sự chải (lông ngựa), sự xén, sự tỉa (cây), sự nêm đồ gia vị, sự nấu nướng (thức ăn); đồ gia vị, nước xốt, thức để nhồi (cà chua, vịt...), sự làm đất, sự xới đất, sự bón phân; phân bón, ((thường) + down) sự chỉnh, sự mắng mỏ, sự đánh đập
ㆍ 단장하다 [화장하다] make up face
put on makeup
make one's toilet
[옷치장하다] dress[attire] oneself
{dress up}
pretty[smarten] up
{doll oneself up}
ㆍ 잔뜩 단장한 마을 여자들 village women all decked out in their finery / <口> village women dressed to the teeth
[채색하다] {paint} sơn, thuốc màu, phấn (bôi má), đẹp như vẽ, sơn, quét sơn, vẽ, tô vẽ, mô tả, đánh phấn, vẽ tranh, thoa phấn, ghi bằng sơn, sơn phủ lên, lấy sơn quét lấp đi, vẽ màu tươi, vẽ màu sáng; (nghĩa bóng) tô hồng (sự việc gì), mặc thêm là lượt cho phò mã (làm một việc thừa), (xem) town
[다시 꾸미다] {refurnish} cung cấp vật liệu mới
{do over}
ㆍ 새로 단장한 건물 {a newly finished building}
ㆍ (사무실을) 새로 단장하다 newly decorate / give a new look / refurnish / remodel / furnish up
ㆍ 상점가는 크리스마스를 앞두고 새 단장을 했다 With Christmas just ahead, the shopping streets assumed a different appearance
단장 [短杖] <美> {a cane} cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau, cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...), can, ba toong, gậy, roi (để đánh), thỏi (sáp...), đánh bằng roi, quất, (thông tục) dùng đòn vọt để bắt (học), đan mây vào
<英> a (walking) stick
단장 [團長] the head
the leader
{a commandant} sĩ quan chỉ huy (pháo đài...)
{a boss} (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị), tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch, (từ lóng) chỉ huy, điều khiển, cái bướu, (kỹ thuật) phần lồi, vấu lồi, (địa lý,địa chất) thế cán, thế bướu, (kiến trúc) chỗ xây nổi lên, (như) bos
(극단의) the (proprietor and) leader of a troupe
{the leading actor}
ㆍ 소년 단장 a scout master / a chiefscout
ㆍ 관광 단장 {the head of a tourist party}
ㆍ 김 박사를 단장으로 하는 경제 사절단 {an economic mission headed by Dr}
{Kim}
단장 [斷章] [시문의 단편] a fragmentary passage
{a literary fragment}
단장 [斷腸] {heartbreak}
{a lacerated heart}
ㆍ 단장의 heartbreaking / heartrending
ㆍ 단장의 비애 {heartbreaking grief}
ㆍ 단장의 비애를 느끼다 feel one's heart rent[torn to pieces] / one's heart bleeds / feel as if one's heart were breaking
ㆍ 단장의 아픔을 무릅쓰고 그것을 단념했다 I gave it up through it broke my heart (to do so)