단주 [端舟] {a boat} tàu thuyền, đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...), cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ, (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung, (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình, đi chơi bằng thuyền, đi tàu, đi thuyền, chở bằng tàu, chở bằng thuyền
a small ship[craft]
{a skiff} thuyền nhẹ, tàu nhẹ, xuồng nhỏ
단주 [端株] 『증권』 odd-lot[broken-lot] stocks
{an odd lot}
a fractional[broken] lot
단주 [斷酒] (total) abstinence from alcohol[wine / drink / drinking]