<美> a valedictory(졸업식의) từ biệt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn văn từ biệt (của đại biểu học sinh trong lễ tốt nghiệp)
ㆍ 답사를 읽다 read the reply / prepared address in reply
ㆍ 답사하다 give[return] thanks
make a formal reply
<美> deliver a valedictory(졸업식에서)
ㆍ 그는 졸업식에서 답사했다 He made an address in reply to the principal's address at graduation
/ <美> {He delivered the valedictory at commencement}
답사 [踏査] {a survey} sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu (tình hình...), cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình, quan sát, nhìn chung, xem xét, nghiên cứu, lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)
(an) exploration sự thăm dò, sự thám hiểm, (y học) sự thông dò, sự khảo sát tỉ mỉ
{an investigation} sự điều tra nghiên cứu
{reconnaissance} (quân sự) sự trinh sát, sự do thám, (quân sự) đội trinh sát, sự thăm dò
ㆍ 현지 답사 an on-the-spot survey / a field investigation
ㆍ 답사하다 {survey} sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu (tình hình...), cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình, quan sát, nhìn chung, xem xét, nghiên cứu, lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)
{make a survey of}
{investigate} điều tra nghiên cứu
prospect(광산의 가망성을) cảnh, toàn cảnh, viễn cảnh, viễn tượng, hy vọng ở tương lai, triển vọng tương lai, tiền đồ, khách hàng tương lai, (ngành mỏ) nơi hy vọng có quặng, (ngành mỏ) mẫu quặng chưa rõ giá trị, điều tra, thăm dò (để tìm quặng...); khai thác thử (mỏ), (nghĩa bóng) (+ for) tìm kiếm, hứa hẹn (mỏ)