{a partisan} người theo một đảng phái, đảng viên, người ủng hộ, đội viên du kích, (sử học), quân đội viên đội biệt động, (định ngữ) có tính chất đảng phái, (sử học) cây thương dài, trường thương
ㆍ 당원이 되다 join a party / affiliate oneself with[to] a party
ㆍ 그들은 평당원이다 {They are the rank and file of that party}