당일 [當日] {the day} ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỷ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời người, ngày thi đấu, ngày giao chiến; sự chiến thắng, sự thắng lợi, (địa lý,địa chất) mặt ngoài; vỉa nằm sát mặt đất, đặc biệt, vô hạn, vô cùng, hết sức, sung sức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ban đêm, (thông tục) thế là xong một ngày làm việc; thế là công việc trong ngày đã hoàn thành, đến sớm (không bỏ lỡ cơ hội), đến muộn (bỏ lỡ mất cơ hội), cái phù du, cái nhất thời; người nổi tiếng một thời, sa cơ lỡ vận, chết, (tục ngữ) không ai là phải chịu cảnh khổ mãi; (ai giàu ba họ) ai khó ba đời, chào hỏi ai, không hơn, không kém; vừa đúng, đó chỉ là chuyện thông thường vẫn làm hằng ngày thôi, đúng hẹn, dành riêng ngày để tiếp khách (trong tuần), tỉnh táo; khôn ngoan, láu cá, sống lay lất, sống lần hồi qua ngày, hưởng một ngày vui, những người của thời cuộc, (xem) name, (xem) red,letter
{that day}
{the appointed day}
{the day in question}
{on that day}
{at the date named}
ㆍ (연극 등의) 당일 판매하는 표 {a ticket sold on the day of performance}
ㆍ 당일 우천시에는 If it should[In case of] rain on that day ‥
ㆍ 그녀는 결혼식 당일 병이 났다 {She become ill on the very day of her wedding}
ㆍ 당일 면접에 빠진 사람은 실격이다 {Those who do not come for interviews on the appointed day will be disqualified}
ㆍ 대매출은 당일로 끝났다 The special sale is limited to this[that] one day
/ {The special sale is on that day only}
ㆍ 이 차표의 통용은 당일 뿐입니다 {This ticket is valid only for the designated day}
▷ 당일권 [-券] {a ticket valid only for the day of issue}