대대적 [大大的] {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác
{extensive} rộng, rộng rãi, bao quát, quảng canh
{large scale} phạm vi rộng lớn; quy mô lớn
{wholesale} (thưng nghiệp) sự bán buôn, sự bán sỉ, (nghĩa bóng) c lô, c khối, (thưng nghiệp) buôn, sỉ, (nghĩa bóng) quy mô lớn; hàng loạt, hàng đống
{sweeping} sự quét, ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi, quét đi, cuốn đi, chảy xiết, bao quát; chung chung
{grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, (thông tục) tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát, làm bộ làm tịch; lên mặt, (âm nhạc) đàn pianô cánh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một nghìn đô la
{immense} mênh mông, bao la, rộng lớn, (từ lóng) rất tốt, rất cừ, chiến lắm
ㆍ 대대적으로 extensively / on a large scale / in a large way
ㆍ 대대적인 검거 a wholesale arrest / a roundup
ㆍ 대대적으로 선전하다 advertise extensively / place[put in] a large advertisement
ㆍ 그는 여러 군데의 레스토랑을 대대적으로 경영하고 있다 He runs many restaurants on a large scale[<口> in a big way]
ㆍ 그 사건은 대대적으로 보도되었다 {The incident was reported with banner headlines}