대륙적 [大陸的] {continental} (thuộc) lục địa, (thuộc) đại lục, (thuộc) lục địa Châu âu (đối với nước Anh), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) các thuộc địa đấu tranh giành độc lập (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tớ cóc cần, không đáng một xu
<비유> large-minded
{carefree} vô tư lự, thảnh thơi
{easygoing} dễ tính, vô tâm
ㆍ 대륙적인 사상 {continentalism} xem continental
ㆍ 중국인에게는 어딘지 모르게 대륙적인 기풍이 있다 {The Chinese are somewhat continental in their ideas and fancies}
ㆍ 그에게는 대륙적인 기풍이 있다 There is something large-hearted[liberal] about his ideas and manners