[소요] {a row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong rạp hát...), hàng cây, luống (trong vườn), việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa, không đáng một trinh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng, tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ, một công việc mới, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...), chèo đua với (ai), được trang bị (bao nhiêu) mái chèo, chèo thuyền, ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền, chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền), bắt chèo đến mệt nhoài, bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền), làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối, chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước, (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ, khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai), làm om sòm, câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...)
{a shindy} sự om sòm, sự huyên náo; sự cãi lộn, làm ồn ào huyên náo; gây chuyện cãi lộn
{a tumult} sự ồn ào, sự om sòm; tiếng ồn ào, sự xôn xao, sự náo động, sự bối rối, sự xáo động
{much ado}
ㆍ 대소동을 벌이다 cause an excitement / cause a great stir[sensation]
ㆍ 그것 때문에 대소동이 벌어졌다 {It caused serious trouble}
/ It created[excited] a considerable agitation
ㆍ 모임에서 대소동이 벌어졌다 {There was a great stir at the meeting}
ㆍ 온 집안이 대소동이다 {All is confusion in the house}
/ The house is topsy-turvy[in a great bustle / in a turmoil]
ㆍ 하찮은 일로 어찌 그런 대소동을 벌입니까 Why do you make such a fuss about[over / of] nothing?