대승 [大乘] 『불교』 {Mahayana} (tôn giáo) phái Đại Thừa (Phật giáo)
{the Great Vehicle}
ㆍ 대승적 견지에서 from a broad(er) viewpoint / from the point of the general good
▷ 대승경 {the Mahayana Sutras}
▷ 대승 불교 {Mahayanist Buddhism}
대승 [大勝]1 [크게 이김] a great[a signal / a decisive / an easy] victory
(선거의) a landslide[sweeping] victory
{a sweep} sự quét, sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt, đoạn cong, đường cong, tầm, khả năng, sự xuất kích (máy bay), mái chèo dài, cần múc nước (giếng), dải, người cạo ống khói, (như) sweepstake, ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi, (vật lý) sự quét, lướt nhanh, vút nhanh, đi một cách đường bệ, trải ra, chạy (về phía), lướt, vuốt, quét; vét, chèo (phà, thuyền) bằng chèo dài, (vật lý) quét, quét sạch, cuốn đi, cuốn theo; lôi cuốn, cướp đi, lấy đi, (hàng hải) quay ngoắt trở lại, quét lại thành đống, bay cất cánh (máy bay, chim), (xem) board, được phần lớn số phiếu, vớ tất, lấy hết
ㆍ 5 대 0의 대승 a great victory with[by score of] five to nothing
ㆍ 대승하다 gain[win] a great[signal] victory
{win big}
(선거에서) win a landslide (victory)
ㆍ 7 대 0으로 대승했다 We won easily by a score of 7:0(▶ seven to nothing이라고도 읽음)