대표부 [代表部] {a mission} sứ mệnh, nhiệm vụ, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà công sứ, toà đại sứ, sự truyền giáo; hội truyền giáo; khu vực truyền giáo; trụ sở của hội truyền giáo
ㆍ 무역 대표부 {a trade mission}
ㆍ 유엔 한국 대표부 {the Korean mission to the United Nations}