도기 [陶器] <집합적> {earthenware} đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...), đất nung (làm nồi...), (định ngữ) bằng đất nung
{pottery} đồ gốm, nghề làm đồ gốm, xưởng làm đồ gốm
{ceramic ware}
[사기 그릇] {crockery} bát đĩa bằng sành
[도자기] {china ware}
ㆍ 도기꽃병 a ceramic[an earthenware] vase
ㆍ 도기 한 점 {a piece of earthenware}
ㆍ 도기제작을 배우고 있다 I am taking lessons in pottery[ceramics]
▷ 도기류 {crockery} bát đĩa bằng sành
{pottery} đồ gốm, nghề làm đồ gốm, xưởng làm đồ gốm
▷ 도기상 [-商] (사람) {a crockery dealer}
(상점) {a china shop}
▷ 도기 제작자 {a potter} (+ at, in) làm qua loa, làm tắc trách, làm được chăng hay chớ, làm không ra đầu ra đuôi; làm thất thường (công việc gì), (+ about) đi lang thang, đi vơ vẩn, la cà đà đẫn, (+ away) lãng phí, thợ gốm
▷ 도기 제조소 {a pottery} đồ gốm, nghề làm đồ gốm, xưởng làm đồ gốm