도깨비 [귀신] {an ogre} yêu tinh, quỷ ăn thịt người (trong truyện dân gian), (nghĩa bóng) người xấu như quỷ, người tàn ác
{a goblin} yêu tinh
{a fiend} ma quỷ, quỷ sứ, kẻ tàn ác, kẻ hung ác, ác ôn, người thích, người nghiện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có tài xuất quỷ nhập thần về môn bóng đá
[괴물] {a monster} quái vật, yêu quái, con vật khổng lồ (như giống voi khổng lồ thời tiền sử), (nghĩa bóng) người tàn bạo, người quái ác; người gớm guốc, quái thai, to lớn, khổng lồ
ㆍ 도깨비 같은 여자 {a monster of a woman}
ㆍ 도깨비도 수풀이 있어야 모인다 <속담> {It is necessary to have something to fall back on for a person to achieve anything}