동양 [東洋] {the Orient} (the orient) phương đông, nước ánh (của ngọc trai), ngọc trai (loại quý nhất), (thơ ca) hướng đông, (thơ ca) (thuộc) phương đông, óng ánh; quý giá (đá quý, ngọc trai trước kia mang từ phương đông đến), (nghĩa bóng) đang mọc, đang lên (mặt trời...), xây (nhà, nhà thờ...) quay về phía đông, chôn (người chết cho chân quay về phía đông), định hướng, đặt hướng, quay về hướng đông
{the East} hướng đông, phương đông, phía đông, miền đông, gió đông, Viễn đông, Trung đông, Cận đông, dù cho đi khắp bốn phương, về nhà mới thấy quê hương đâu bằng, đông, về hướng đông; ở phía đông
ㆍ 동양의 Eastern / Oriental / of the East[Orient]
ㆍ 동양화하다 {orientalize} đông phương hoá
▷ 동양구 [-區] <生> {the Oriental region}
▷ 동양 무역 {Eastern trade}
▷ 동양 문명[미술] Oriental civilization[art]
▷ 동양 문제 an Oriental[Eastern] question
▷ 동양 문학 {Oriental literature}
▷ 동양사 {Oriental history}
▷ 동양 사람 {an Oriental} ở phương đông, người phương đông, lóng lánh, óng ánh (ngọc trai)
{an Asiatic} (thuộc) Châu á, người Châu á
{the Orientals}
<俗> {the gook} (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người da nâu hay da vàng
▷ 동양 사상 {Eastern ideas}
{Orientalism} đông phương học, phong cách phương đông
▷ 동양 인종 {Oriental races}
▷ 동양 제국 [-諸國] the Eastern[Oriental] countries[nations]
▷ 동양 취미 {Orientalism} đông phương học, phong cách phương đông
{orientalism} đông phương học, phong cách phương đông
▷ 동양 태평양 권투 연맹 the Oriental and Pacific[Oriental-Pacific] Boxing Federation(略 OPBF)