되씹다1 [말을 되풀이하다] {repeat} (thông tục) sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại, (sân khấu) tiết mục được biểu diễn lại (sau khi khản giả yêu cầu), (âm nhạc) phần chỉ lại; dấu chỉ phần trở lại, (rađiô) chương trình (phát thanh) lập lại, (thương nghiệp) giấy đặt hàng lập lại (giống y như lần trước); chuyến hàng y như trước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) học trò phải ở lại lớp (không được lên lớp), hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại (trên giấy, vải hoa...), nhắc lại, lặp lại, làm lại, đọc thuộc lòng, kể lại; thuật lại, tập duyệt (một vai, một vở kịch...), tái diễn, lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại, ợ (thức ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ phiếu gian lận nhiều lần (trong cuộc bầu cử)
{reiterate} tóm lại, nói lại, lập lại
{tell the same story over again}
{harp on the same thing}
ㆍ 한 말을 되씹다 {repeat oneself}
ㆍ 그는 여전히 똑같은 얘기만 되씹고 있다 {He is still harping on the same topic}