되알지다1 [억짓손이 야무지다] {forcing} sự bắt buộc, sự cưỡng, sự thúc
{coercive} buộc, ép buộc, cưỡng bức, (vật lý) kháng từ
high-handed
{pushing} dám làm, hăng gái, xốc tới, kiên quyết làm bằng được; gắng vượt người khác; gắng thành công trong mọi việc
{aggressive} xâm lược, xâm lăng, công kích, hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tháo vát, xông xáo, năng nổ, sự xâm lược, sự công kích, sự gây sự, sự gây hấn