둘러엎다1 [엎어버리다] {overturn} sự lật đổ, sự đảo lộn[,ouvə'tə:n], lật đổ, lật nhào, đạp đổ, đổ, đổ nhào
{upset} làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ng , (hàng hi) làm lật úp (thuyền...), làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu; làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...), làm bối rối, làm lo ngại, (kỹ thuật) chồn, sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp; sự đánh ng , tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, sự bối rối, sự lúng túng, sự c i lộn, sự bất hoà, trạng thái nôn nao khó chịu, (thể dục,thể thao) kết qu bất ngờ, (kỹ thuật) sự chồn
{overthrow} sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ, sự đánh bại hoàn toàn, lật đổ, phá đổ, đạp đổ, đánh bại hoàn toàn
{turn upside down}
ㆍ 밥상을 둘러엎다 overturn a table / throw a table over
ㆍ 이 상자를 둘러엎어서 책상으로 쓰자 Let's set[turn] this box upside down and use it as a table
ㆍ 대법원은 고등 법원의 판결을 둘러엎었다 The Supreme Court overruled[reversed] the decision of the High[District] Court
ㆍ 군중은 그 차를 둘러엎었다 {The mob overturned the car}
2 [집어치우다] {give up}
{break up}
ㆍ 살림을 둘러엎다 do away with a home / break up a household
ㆍ 그는 가게를 둘러엎고 서울로 나왔다 He closed[shut] down his shop and came to Seoul