등록 [登錄] {registration} sự đăng ký, sự vào sổ, sự gửi bảo đảm (thư), số đăng ký (ô tô...)
(경기·단체 등에의) {entry} sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của một diễn viên), lối đi vào, cổng đi vào, (pháp lý) sự tiếp nhận, sự ghi vào (sổ sách); mục (ghi vào sổ), mục từ (trong từ điển), danh sách người thi đấu; sự ghi tên người thi đấu
{enrollment} như enrolment
ㆍ 사전(事前) 등록제 {an advance registration system}
ㆍ 상표[실용신안 / 의장 / 판권] 등록 registration of trademark[utility model / design / copyright]
ㆍ 선적(船籍) 등록 {registration of nationality}
ㆍ 선적 등록항(港) {a port of registry}
ㆍ 주민 등록 {the resident registration}
ㆍ 주민 등록증 resident card[certificate]
ㆍ 유권자의 등록 {the registration of voters}
ㆍ 금전 등록기 {a cash register} máy tính tiền
ㆍ 미 등록의 unregistered
ㆍ 등록하다 {register} sổ, sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...), (âm nhạc) khoảng âm, (ngành in) sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò (lò cao...), ghi vào sổ, vào sổ, (nghĩa bóng) ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, chỉ, ghi (máy ghi, công tơ...), (điện ảnh) lột tả, biểu lộ (bằng nét mặt, cử chỉ), (ngành in) cân xứng; làm cho cân xứng (bản in với lề giấy)
be registered
{put on record}
{enter} đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi), đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...), gia nhập (quân đội...), bắt đầu luyện (chó ngựa), ghi (tên vào sổ, cuộc thi...), kết nạp, lấy vào, đi vào (nơi nào), tiến hành (cuộc nói chuyện, cuộc điều tra); thiết lập (quan hệ...); ký kết (hiệp nghị...), thông cảm với (ý nghĩ, tình cảm của ai), tự ràng buộc mình vào, tham dự (hợp đồng, hiệp ước...), nằm trong (kế hoạch, sự tính toán), bắt đầu (một quá trình gì...); bắt đầu bàn về (một vấn đề...), (pháp lý) tiếp nhận, tiếp thu (tài sản), có ý đến dự (cuộc họp...); nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh...), phản kháng; đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản...), kết toán sổ sách
{make an entry}
{enroll} tuyển (quân...), kết nạp vào, ghi tên cho vào (hội...), (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án)
ㆍ 판권[상표]을 등록하다 register a copyright[trademark]
ㆍ 직업 소개소에 등록하다 register oneself with[at] the unemployment office
ㆍ 신입생을 등록하다 register[enroll] new students
ㆍ 경기 참가자 명부에 등록하다 enter one's name for a race
▷ 등록금 {a registration fee}
(학교의) {university expenses}
{school fees}
ㆍ 입학 연도의 등록금 {expenses for new students}
▷ 등록료 {a registration fee}
▷ 등록 말소 {cancellation of a registration}
▷ 등록 번호 {a registration number} số đăng ký (của xe)
▷ 등록법 {the registration law}
▷ 등록부 [-簿] {a register} sổ, sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...), (âm nhạc) khoảng âm, (ngành in) sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò (lò cao...), ghi vào sổ, vào sổ, (nghĩa bóng) ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, chỉ, ghi (máy ghi, công tơ...), (điện ảnh) lột tả, biểu lộ (bằng nét mặt, cử chỉ), (ngành in) cân xứng; làm cho cân xứng (bản in với lề giấy)
{a roster} (quân sự) bảng phân công
▷ 등록 상표 {a registered trademark}
▷ 등록세 {a registration tax}
▷ 등록세법 『法』 {the registration Tax Act}
▷ 등록 의무자 {an obligor of registration}
{a person subject to registration}
▷ 등록 의장 [-意匠] {a registered design}
▷ 등록자 {a registrant}
ㆍ 등록자 수 (an) enrollment như enrolment
ㆍ 이 강좌에는 등록자수가 많다 {There is a large enrollment for this course}