ㆍ 그들은 히말라야 등반을 계획 중이다 {They are planning to climb the Himalayas}
ㆍ 등반하다 {climb up}
scale
>
{make the ascent of}
▷ 등반대 {a climbing party}
▷ 등반자 {a climber} người leo trèo, người leo núi, (thực vật học) cây leo, (động vật học) chim leo trèo, (nghĩa bóng) kẻ thích bon chen ((cũng) social_climber), (như) climbing_irons