라벨 {a label} nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu; chiêu bài, (pháp lý) phân bổ chính (của một văn kiện), (kiến trúc) mái hắt, dán nhãn, ghi nhãn, (nghĩa bóng) liệt vào loại, gán cho là
ㆍ 병에 라벨을 붙이다 {label a bottle}
ㆍ 가스 기구에 「사용 금지」라는 라벨이 붙어 있었다 The gas appliance was labeled "Don't use