라야 {only} chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, chỉ, mới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuối cùng, giá mà, (xem) also, điều ấy đúng quá đi rồi còn gì nữa, nhưng, chỉ phải, nếu không, chỉ trừ ra
{alone} một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc, riêng, chỉ có, (xem) leave, (xem) let, không kể đến, chưa nói đến, không tính đến, chưa tính đến
ㆍ 너라야 그 일을 할 수 있다 Only you[You alone] can do it
/ None[No one] but you can do it
ㆍ 사람은 건강을 잃고 난 뒤에라야 그 고마움을 안다 People do not know the blessing[value] of health until they lose it
-라야 {only} chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, chỉ, mới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuối cùng, giá mà, (xem) also, điều ấy đúng quá đi rồi còn gì nữa, nhưng, chỉ phải, nếu không, chỉ trừ ra
not ‥ until
ㆍ 기혼녀가 아니라야 입회가 허가된다 {Only an unmarried girl shall be admitted a member}
ㆍ 그 일은 저녁 늦게라야 끝난다 {The work will not be finished until late in the evening}