{eternity} tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn đời, đời sau, (số nhiều) những sự thật bất di bất dịch
{imperishability} sự bất tử, sự bất hủ, sự bất diệt; tính không thể tiêu diệt được, tính tồn tại lâu dài
{immortality} tính bất tử, tính bất diệt, tính bất hủ, sự sống mãi, danh tiếng đời đời, danh tiếng muôn thuở
ㆍ 만고불후의 명작 an immortal masterpiece[work] / a book of everlasting merit